Có 1 kết quả:

堵死 dǔ sǐ ㄉㄨˇ ㄙˇ

1/1

dǔ sǐ ㄉㄨˇ ㄙˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to block (a road)
(2) to plug (a hole)
(3) to stop up

Bình luận 0